--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
decubitus ulcer
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
decubitus ulcer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: decubitus ulcer
+ Noun
loét do tư thế nằm
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa:
bedsore
pressure sore
Lượt xem: 966
Từ vừa tra
+
decubitus ulcer
:
loét do tư thế nằm